/ /

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: 0985 223 789

  Mr. Điệp: 0985223789 ( )

  Mr. Trung: 0935161826 ( )

  Mr. Lợi: 0932 135 229 ( )

  Mr. Trí: 0906 983228 ( )

  Ms.Nhi: 0902683228 ( )

  Mr.Quang Sướng: 0909583229 ( )

fbb yt zl gg

Sản phẩm

FeCl3

  • Giá: 1 VND

  • VAT:

  • Xuất xứ: China

  • Quy cách: 50kg/thung

  • Công thức: FeCl3

  • Mô tả:Thùng sắt 50kg

  • Đặt hàng

Tính chất vật lý của FeCl3 :

    • FECL3 có màu nâu đen, mùi đặc trưng và có độ nhớt cao. 
    • Khối lượng mol là 162.2 g/mol (khan) và 270.3 g/mol (ngậm 6 nước)
    • Khối lượng riêng là 2.898 g/cm3 (khan) và 1.82 g/cm3 (ngậm 6 nước)
    • Điểm nóng chảy là 306 °C (khan) và 37 °C (ngậm 6 nước)
    • Điểm sôi là 315 °C 
    • FECL3 tan được trong nước, MethanolEthanol và các dung môi khác. 

ỨNG DỤNG CỦA FeCl3 :

 

FeCl3 ứng dụng trong công nghệ xử lý nước.

    • FeCl3 có các tính chất như hoạt động được tốt cả trong điều kiện nhiệt độ thấp và trong khoảng pH rộng. Khoảng làm việc tối ưu nhất pH từ 7 – 8,5. FeCl3 tạo bông bền và thô. Và FeCl3 có thể sử dụng được cho nước có nồng độ muối cao. Vì vậy nó được coi là hóa chất xử lý rác thải công nghiệp và nước thải đô thị. 
    • FeCl3 có tác dụng như keo lắng để làm nước trong hơn. Đặc biệt, FeCl3 với phản ứng kết tủa thì nó còn loại bỏ photphase. 

FeCl3 ứng dụng trong công nghiệp

  • FeCl3 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bo mạch , tác nhân khắc axit cho bản in khắc , chất cầm màu .
  • FeCl3 được sử dụng như 1 chất giữ màu , là thành phần trong các chất nhuộm.
  • FeCl3 là thành phần trong bồn tẩy tạp chất cho nhôm và thép.

 

 

Nội dung đang cập nhật......

Sản phẩm cùng loại

axit oxalic

CÔNG THỨC: C2H2O4

axit photphoric H3PO4 korea

CÔNG THỨC: H3PO4

Axit HF

CÔNG THỨC:

OXY thái - H2O2

CÔNG THỨC: H2O2

Thuốc tím KMnO4

CÔNG THỨC:

PVA 217

CÔNG THỨC: [CH 2 CH (OH)] n

Acid tartaric, C4H6O6

CÔNG THỨC: C4H6O6

Na2Cr2O7 Sodium dichromate

CÔNG THỨC: Na2Cr2O7

(NH4)2Cr2O7 - Bi cháy

CÔNG THỨC: (NH4)2Cr2O7

K2Cr2O7 - Kali Dichromat

CÔNG THỨC: K2Cr2O7

KNaC4H4O6.4H2O - Potasium sodium tartrate

CÔNG THỨC: KNaC4H4O6.4H2O

NONYL PHENOL ETHOXYLATE - NP9

CÔNG THỨC: C15H24O4

Phenol - C6H5OH

CÔNG THỨC: C6H5OH

Sáp Paraffin wax

CÔNG THỨC:

Na2S2O8

CÔNG THỨC: Na2S2O8

PVA217 China

CÔNG THỨC: [CH 2 CH (OH)] n

KOH ( Kali hydroxide )

CÔNG THỨC: KOH

HNO3 - acid nitric

CÔNG THỨC: HNO3
Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0985 223 789